Thực đơn
Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2001-02 Thống kê mùa giảiXếp hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Hò Văn Lợi | Cảng Sài Gòn | 9 |
2 | Emeka Achilefu | Nam Định | 8 |
3 | Lulenti Kyeyune | Sông Lam Nghệ An | 7 |
4 | Bùi Đoàn Quang Huy | Công an Hà Nội | 6 |
Văn Sỹ Thủy | Sông Lam Nghệ An | ||
5 | Ayuk Emmanuel | Thừa Thiên Huế | 5 |
Huỳnh Hồng Sơn | Cảng Sài Gòn | ||
Nguyễn Trường Giang | Công an Hải Phòng | ||
6 | Vũ Minh Hiếu | Công an Hà Nội | 4 |
Nguyễn Tuấn Thành | |||
Yu Xiang | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Lê Huỳnh Đức | |||
Hoàng Hùng | |||
Tô Đức Cường | Công an Hải Phòng | ||
Iddi Batambuze | Sông Lam Nghệ An | ||
Trần Quang Sang | Thừa Thiên Huế | ||
7 | Mariusz Wysocki | Đà Nẵng | 3 |
Cebula Tomaz | |||
Reshetov Oleg | Công an Hải Phòng | ||
Komyagin Sergei | |||
Ronald Martins | |||
Ngô Quang Trường | Sông Lam Nghệ An | ||
Thạch Bảo Khanh | Thể Công | ||
Nguyễn Quốc Trung | |||
Trương Việt Hoàng | |||
Phùng Thanh Phương | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Nguyễn Ngọc Thanh | Cảng Sài Gòn | ||
8 | Blessing Ughojo | Bình Định | 2 |
Golden Ajeboh | |||
Lê Minh Mính | |||
Iman Alemi | Công an Hà Nội | ||
Imailov Denis | |||
Hwang Jung Min | Thừa Thiên Huế | ||
Musa Aliu | Cảng Sài Gòn | ||
Nguyễn Văn Tuấn | |||
David Serene | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Nguyễn Liêm Thanh | |||
Nguyễn Ph. Hoài Linh | |||
Đặng Phương Nam | Thể Công | ||
Nguyễn Minh Tuấn | |||
Musisi Majid Mukiibi | Đà Nẵng | ||
Ng. Ngọc Anh Tuấn | |||
Mai Ngọc Quang | Công an Hải Phòng | ||
Nguyễn Lương Phúc | Nam Định | ||
Phan Thế Hiếu | |||
9 | Zhao Shuang | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 1 |
Giang Thành Thông | |||
Ngọc Đài | |||
Hứa Hiền Vinh | |||
Lê Anh Dũng | Công an Hà Nội | ||
Lepavko Vycheslav | |||
Trịnh Quốc Khánh | |||
Gerald | Sông Lam Nghệ An | ||
Nguyễn Huy Hoàng | |||
Sunday Samuel Ilevbare | Nam Định | ||
Serguei Litvinov | |||
Phạm Xuân Phú | |||
Trần Huy Trung | |||
Duy Hoàng | |||
Trần Nam Long | |||
Nguyễn Văn Tuấn | |||
Hwang Jeing Man | Thừa Thiên Huế | ||
Nguyễn Đức Dũng | |||
Lê Quyết Thắng | |||
Nguyễn Văn Hiền | |||
Nguyễn Cảnh Lâm | |||
Nguyễn Thành Lợi | Bình Định | ||
Trương Văn Tâm | |||
Nguyễn Văn Tâm | |||
Nguyễn Văn Hiển | |||
Trần Văn Hùng | Đà Nẵng | ||
Emeribe Declan | |||
Hà Sá | |||
Lê Quang Cường | |||
Vũ Như Thành | Thể Công | ||
Andrew Lule | Công an Hải Phòng | ||
Đào Thế Phong | |||
Bakare Adewunmi Ganiyu | Cảng Sài Gòn |
Thực đơn
Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2001-02 Thống kê mùa giảiLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2001-02